Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
oceanic abyss


noun
a long steep-sided depression in the ocean floor
Syn:
trench, deep
Hypernyms:
natural depression, depression
Instance Hyponyms:
Atacama Trench, Bougainville Trench, Japan Trench, Nares Deep


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.